Là mẫu xe 7 chỗ khá hot trên thị trường hiện nay, mức giá xe Suzuki XL7 thật sự vô cùng hợp lý. Chỉ với trên dưới 600 triệu đồng, rõ ràng đây là sự đầu tư tốt và không có bất kỳ điều gì phải hối tiếc khi mua xe XL7 bởi những điểm nổi bật sau:
- Thiết kế xe đẹp, mạnh mẽ, thể thao, năng động.
- Là mẫu xe thuần chất SUV với nhiều tính năng cao cấp.
- Động cơ Suzuki XL7 K15B sử dụng cấu hình 4 xi-lanh 16 van với dung tích 1.482cc. Công suất tương đương 77 kW hoặc 104,7 PS đạt được ở tốc độ động cơ 6.000 vòng / phút. Mô-men xoắn cũng rất hào phóng, đạt 138 Nm tại 4.400 vòng / phút.
- Suzuki XL7 được tối ưu hóa với hệ thống đốt cháy đa điểm. Hệ thống hộp số tự động 4 cấp.
- Suzuki XL7 có chiều dài 4.450mm, rộng 1.775mm, cao 1.710mm và chiều dài cơ sở 2.740mm. Xe đúng tiêu chuẩn rộng rãi và thoải mãi.
Ngoài ra, Suzuki XL7 có khả năng vận hành tối ưu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và tiết kiệm nhiên liệu vào loại bật nhất phân khúc hiện nay. Dưới đây là tổng hợp toàn bộ chi tiết về thông số kỹ thuật xe Suzuki XL7 mà bạn đang quan tâm.
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài tổng thể |
mm |
4.450 |
|
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1.775 |
|
Chiều cao tổng thể |
mm |
1.710 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.740 |
|
Khoảng cách bánh xe |
Trước |
mm |
1.515 |
Sau |
mm |
1.530 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,2 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
|
Số chỗ ngồi |
người |
7 |
|
Dung tích bình xăng |
lít |
45 |
|
Dung tích khoang hành lý |
Tối đa |
lít |
803 |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới |
lít |
550 |
|
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - sử dụng tấm lót khoang hành lý |
lít |
153 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1.175 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1.730 |
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ
Kiểu động cơ |
K15B |
||
Số xy lanh |
4 |
||
Số van |
16 |
||
Dung tích động cơ |
cm3 |
1.462 |
|
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông |
mm |
74,0 x 85,0 |
|
Tỷ số nén |
10,5 |
||
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
103/6.000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm/rpm |
138/4.400 |
|
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
||
Tiêu hao nguyên liệu |
Kết hợp |
lít/100 Km |
6,62 |
Đô thị |
lít/100 Km |
7,94 |
|
Ngoài đô thị |
lít/100 Km |
5,85 |
|
Kiểu hộp số |
4AT |
||
Tỉ số truyền |
Số 1 |
2,875 |
|
Số 2 |
1,568 |
||
Số 3 |
1,000 |
||
Số 4 |
0,697 |
||
Số lùi |
2,300 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,375 |
NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt trước |
Chrome |
Có |
Ốp viền cốp |
Có |
|
Tay nắm cửa |
Chrome |
Có |
Mở cốp |
Bằng tay nắm cửa |
Có |
Vòm bánh xe mở rộng |
Có |
|
Thanh giá nóc |
Có |
|
Kính cách nhiệt cản tia hồng ngoại, tử ngoại |
Có |
|
Tem xe Euro5 với thông điệp bảo vệ môi trường |
Có |
TẦM NHÌN
Đèn pha |
Full LED |
Có |
Cụm đèn hậu |
LED với đèn chỉ dẫn |
Có |
Đèn sương mù trước |
Có |
|
Đèn chạy ban ngày |
Có |
|
Gạt mưa |
Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính |
Có |
Sau: 1 tốc độ + rửa kính |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Vô lăng 3 chấu |
Bọc da |
Có |
Nút điều chỉnh âm thanh |
Có |
|
Chỉnh gật gù |
Có |
|
Tay lái trợ lực điện |
Có |
|
Màn hình hiển thị thông tin |
Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái |
Có |
Báo tắt đèn và chìa khóa |
Có |
|
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ |
Đèn & báo động |
Có |
Báo cửa đóng hờ |
Có |
|
Báo sắp hết nhiên liệu |
Có |
KHUNG GẦM SUZUKI XL7
Bánh lái |
Cơ cấu thanh răng, bánh răng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Tang trống |
|
Hệ thống treo |
Trước |
MacPherson với lò xo cuộn |
Sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
|
Kiểu lốp |
195/60R16 |
TIỆN NGHI LÁI
Cửa kính chỉnh điện |
Trước & Sau |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Nút điều khiển bên ghế lái |
Có |
Khóa cửa từ xa |
Tích hợp đèn báo |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
Điều hòa không khí |
Phía trước |
Tự động |
Phía sau |
Chỉnh cơ |
|
Chế độ sưởi |
Có |
|
Lọc không khí |
Có |
|
Âm thanh |
Loa trước / sau x 2 |
Có |
Loa Tweeter trước |
Có |
|
Màn hình cảm ứng 10" + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
NỘI THẤT
Đèn cabin |
Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí) |
Có |
Tấm che nắng |
Phía ghế lái và ghế phụ |
Có |
Với gương (phía ghế phụ) |
Có |
|
Hộc đựng ly |
Trước x 2 |
Có |
Hộc làm mát |
Có |
|
Cổng sạc 12V |
Hộc đựng đồ trung tâm x 1 |
Có |
Hàng ghế thứ 2 x 1 |
Có |
|
Hàng ghế thứ 3 x 1 |
Có |
|
Bệ tỳ tay trung tâm |
Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) |
Có |
Hàng ghế thứ 2 (trung tâm) |
Có |
|
Tay nắm cửa phía trong |
Mạ crôm |
Có |
GHẾ NGỒI
Ghế trước |
Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) |
Có |
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) |
Có |
|
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) |
Có |
|
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái) |
Có |
|
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) |
Có |
|
Hàng ghế thứ 2 |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) |
Có |
Chức năng trượt và ngả |
Có |
|
Gập 60:40 |
Có |
|
Hàng ghế thứ 3 |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) |
Có |
Gập 50:50 |
Có |
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ pha da |
Có |
Da toàn bộ |
Tuỳ chọn |
TRANG BỊ AN TOÀN
Túi khí SRS phía trước |
Có |
|
Dây đai an toàn |
Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng |
Có |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa |
Có |
|
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 |
Có |
|
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX |
x2 |
Có |
Dây ràng ghế trẻ em |
x2 |
Có |
Khóa an toàn trẻ em |
Có |
|
Thanh gia cố bên hông xe |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh (BA) |
Có |
|
Kiểm soát lực kéo (Traction Control) |
Có |
|
Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
|
Khởi hành ngang dốc (HHC) |
Có |
|
Cảm biến lùi |
2 điểm |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |